Từ điển Thiều Chửu
喙 - uế
① Miệng. ||② Bàn nói. ||③ Thở ngắn hơi (vì chạy nhọc thở ngắn hơi).

Từ điển Trần Văn Chánh
喙 - uế
① Mỏ: 鳥喙 Mỏ chim; ② (Ngr) Mồm, miệng: 百喙莫辯 Trăm mồm không cãi được; 不容置喙 Không được nói chen vào; ③ Thở ngắn hơi, thở hụt hơi, thở hào hển (do chạy mệt).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
喙 - huế
Cái miệng — Khốn khổ.